Bước tới nội dung

vermiculure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vermiculure gc

  1. (Kiến trúc) Như vermiculage.
  2. (Kỹ thuật) Sự lăn tăn mặt (của tấm tôn.. ).

Tham khảo

[sửa]