Bước tới nội dung

vermoulu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.mu.ly/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vermoulu
/vɛʁ.mu.ly/
vermoulus
/vɛʁ.mu.ly/
Giống cái vermoulue
/vɛʁ.mu.ly/
vermoulues
/vɛʁ.mu.ly/

vermoulu /vɛʁ.mu.ly/

  1. Bị mọt.
    Table vermoulue — bàn bị mọt

Tham khảo

[sửa]