verneplikt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | verneplikt | verneplikta, verneplikten |
Số nhiều | — | — |
verneplikt gđc
- Sự thi hành nghĩa vụ quân sự.
- Jeg gjorde verneplikt i fjor.
- å avtjene verneplikten — Thi hành xong nghĩa vụ quân sự.
- Bổn phận thi hành nghĩa vụ quân sự.
- Kvinner har verneplikt i Israel.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vernepliktsbok gđc: Sổ nghĩa vụ quân sự.
- (1) vernepliktstid gđc: Thời gian thi hành nghĩa vụ.
Tham khảo
[sửa]- "verneplikt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)