Bước tới nội dung

versoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

versoir

  1. Diệp (cày).
    Versoir à claire-voie/versoir à grille — diệp chấn song

Tham khảo

[sửa]