Bước tới nội dung

vertement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.tə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

vertement /vɛʁ.tə.mɑ̃/

  1. Gay gắt.
    Réprimander vertement — quở mắng gay gắt

Tham khảo

[sửa]