Bước tới nội dung

verticalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.ti.kal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

verticalement /vɛʁ.ti.kal.mɑ̃/

  1. Thẳng đứng.
    Echelle dressée verticalement — thang đặt thẳng đứng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]