thẳng đứng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̰ŋ˧˩˧ ɗɨŋ˧˥ | tʰaŋ˧˩˨ ɗɨ̰ŋ˩˧ | tʰaŋ˨˩˦ ɗɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaŋ˧˩ ɗɨŋ˩˩ | tʰa̰ʔŋ˧˩ ɗɨ̰ŋ˩˧ |
Tính từ
[sửa]thẳng đứng
Tham khảo
[sửa]- "thẳng đứng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)