verticité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]verticité gc
- (Ký) Tính thiên hướng.
- Verticité de l’aiguille aimantée — tính thiên hướng của kim nam châm
Tham khảo
[sửa]- "verticité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)