vestibular
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛ.ˈstɪ.bjə.lɜː/
Tính từ
[sửa]vestibular /vɛ.ˈstɪ.bjə.lɜː/
- (Giải phẫu) (thuộc) tiền đình.
Tham khảo
[sửa]- "vestibular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vestibular /vɛ.ˈstɪ.bjə.lɜː/