Bước tới nội dung

vexant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛk.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vexant
/vɛk.sɑ̃/
vexants
/vɛk.sɑ̃/
Giống cái vexante
/vɛk.sɑ̃t/
vexantes
/vɛk.sɑ̃t/

vexant /vɛk.sɑ̃/

  1. Làm mất lòng, làm phật ý.
    Propos vexant — lời nói làm mất lòng
  2. (Làm) Bực mình.
    Nous avons raté le train, c’est vexant! — chúng ta nhỡ mất chuyến xe lửa thật là bực mình

Tham khảo

[sửa]