Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • siemens (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    IPA: /ˈsi.mənz/ siemens /ˈsi.mənz/ Đơn vị đo độ dẫn điện (xi men). "siemens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    244 byte (28 từ) - 18:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Lào Cai (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    người (số liệu năm 2007). Các đơn vị hành chính gồm 1 thành phố Lào Cai và 8 huyện là Sa Pa, Bát Xát, Bảo Yên, Bảo Thắng, Si Ma Cai, Văn Bàn, Mường Khương…
    806 byte (98 từ) - 21:49, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • năm (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    thể khác. Một năm Sao Hỏa bằng khoảng 1,8809 năm Trái Đất. Đơn vị đo thời gian trong hệ SI (năm Julius), bằng chính xác 365,25 ngày hay 31 557 600 giây…
    3 kB (406 từ) - 04:45, ngày 28 tháng 1 năm 2024
  • el (thể loại Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết)
    En (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm). Từ điển Useinov & Mireev, Simferopol, Dolya, 2002 [1] IPA: /el/ él mạo từ Từ tiếng Latinh ille. mạo từ 2 Từ tiếng…
    8 kB (630 từ) - 14:36, ngày 11 tháng 1 năm 2024
  • đô la (thể loại tiếng Miến Điện terms with redundant transliterations)
    viết về: đô la đôla đô-la Từ tiếng Pháp dollar, từ tiếng Anh dollar. Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự đố lá đô la Đơn vị tiền tệ chính thức ở một…
    6 kB (241 từ) - 12:10, ngày 24 tháng 3 năm 2023