đô la
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp dollar, từ tiếng Anh dollar.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗo˧˧ laː˧˧ | ɗo˧˥ laː˧˥ | ɗo˧˧ laː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗo˧˥ laː˧˥ | ɗo˧˥˧ laː˧˥˧ |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
đô la
- Đơn vị tiền tệ chính thức ở một số quốc gia, khu vực trên thế giới, như Canada, Hoa Kỳ, Úc, New Zealand, Hồng Kông, v.v.. Được ký hiệu là $.
- 1995, Tuyển tập các công trình nghiên cứu sinh thái và tài nguyên sinh vật, NXB Khoa học và Kỹ thuật, tr. 338:
- Theo Kong - But (1985), vào năm 1981, Hồng Kông đã nhập khẩu 107 tấn nhung cùng các sản phẩm phụ, trị giá khoảng 54 triệu đô la Hồng Kông (tương đương 4,5 triệu bảng Anh).
- 2021, Kamala Devi Harris, Phát biểu của Phó Tổng thống Harris tại Lễ khai trương Văn phòng Khu vực Đông Nam Á CDC Hoa Kỳ, Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam dịch:
- Bên cạnh đó, chúng tôi đã cam kết tài trợ 500.000 đô la Mỹ cho Quỹ Ứng phó COVID-19 của ASEAN để hỗ trợ mua thêm vắc xin.
Đồng nghĩa
[sửa]- đô (nói tắt)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Trong tiếng Việt, từ “đô la” nếu không có tên quốc gia hay khu vực sử dụng đồng tiền này đặt ở đằng sau như đô la Canada, đô la Hồng Kông, v.v. thì nó thường được dùng để chỉ đồng đô la của nước Mỹ.
Dịch
[sửa]Đơn vị tiền tệ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ có bản dịch tiếng Albani
- Mục từ tiếng Amhara có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Amhara
- Mục từ tiếng Armenia có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Asturias
- Mục từ có bản dịch tiếng Iceland
- Mục từ tiếng Belarus có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Cherokee có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Cherokee
- Mục từ có bản dịch tiếng Chickasaw
- Mục từ tiếng Dhivehi có chuyển tự thủ công không thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Dhivehi
- Mục từ có bản dịch tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Gruzia có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Hausa
- Mục từ có bản dịch tiếng Hawaii
- Mục từ tiếng Hindi có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Ireland
- Mục từ tiếng Kazakh có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kyrgyz có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Lào có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Macedoni có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Marathi có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Mục từ tiếng Nepal có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Nepal
- Mục từ có bản dịch tiếng Oromo
- Mục từ có bản dịch tiếng Pashtun
- Mục từ có bản dịch Quốc tế ngữ
- Mục từ có bản dịch tiếng Rumani
- Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Sinhala có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Sinhala
- Mục từ có bản dịch tiếng Slovene
- Mục từ có bản dịch tiếng Swahili
- Mục từ có bản dịch tiếng Tagalog
- Mục từ tiếng Tajik có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tamil có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tatar có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Tatar
- Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Mục từ tiếng Tigrinya có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Tigrinya
- Mục từ có bản dịch tiếng Khách Gia
- Mục từ có bản dịch tiếng Mân Nam
- Mục từ có bản dịch tiếng Turkmen
- Mục từ có bản dịch tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có chuyển tự thủ công không thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Wales
- Mục từ tiếng Yiddish có chuyển tự thừa
- Mục từ có bản dịch tiếng Yiddish
- Mục từ có bản dịch tiếng Yoruba
- Danh từ tiếng Việt
- Tiền tệ/Tiếng Việt