Bước tới nội dung

el

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Từ đồng âm

Danh từ

el (số nhiều els)

  1. Như ell
  2. (Hoa Kỳ Mỹ) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "elevated railroad" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Tham khảo

Tiếng Anh cổ

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

el

  1. Như ell
  2. el, the letter L

Tiếng Asturias

[sửa]

Mạo từ

el (gc la, gt lo, số nhiều los, gc số nhiều les)

  1. Cái, con, người...

Ghi chú sử dụng

  • Rút gọn thành l’ đằng trước một từ bắt đầu với nguyên âm hoặc h: l’asturianu (người Asturia), l’hermanu (em trai).
  • Rút gọn thành ’l sau một từ kết thúc với nguyên âm, nếu từ đằng sau bắt đầu với một phụ âm.

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh illum, từ ille.

Mạo từ

el (gc la, số nhiều els, gc số nhiều les)

  1. Cái, con, người...

Ghi chú sử dụng

Trước từ bắt đầu với nguyên âm hoặc h, l’ được sử dụng.

Đồng nghĩa

Từ liên hệ

  • en (dùng cho tên người)

Đại từ

el (ghép trước l’, ghép sau lo hoặc ’l)

  1. , hắn, ông ấy, anh ấy.

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Cách phát âm

cây tổng quán sủi
  • IPA: /ɛl/, [ɛlˀ]
điện tử
  • IPA: /ɛl/, [ɛl]

Từ nguyên

cây tổng quán sủi
Từ tiếng Bắc Âu cổ elri.
điện tử
Từ tiếng Thụy Điển el, viết tắt của elektricitet.

Danh từ

el gch (hạn định ellen, bất định số nhiều elle)

  1. (Thực vật học) Cây tổng quán sủi.
  2. (Không đếm được?) Điện tử.

Đồng nghĩa

điện tử

Tiếng Gagauz

[sửa]

Danh từ

el

  1. bàn tay.

Tiếng Galicia

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh ille (“ấy, đó, kia”).

Đại từ

el chủ cáchcách gián tiếp (vị cách lle, nghiệp cách o)

  1. , anh ấy, ông ấy... (chỉ ngườiđộng vật giống đực).

Từ liên hệ

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

Hà Lan (nam giới)

Danh từ

el ? (không đếm được, không có giảm nhẹ)

  1. (Cổ) Thước Anh (bằng 0,914 mét).

Từ dẫn xuất

Tiếng Hungary

[sửa]

Cách phát âm

Hungaryary (nữ giới)

Phó từ

el

  1. Ra khỏi, đứt, rời.
    El a kezekkel!
  2. Xa, xa cách.
    Anna elment? Nem ment el.

Từ liên hệ

Tiếng Jiiddu

[sửa]

Danh từ

el

  1. mắt.

Tham khảo

  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.

Tiếng Occitan

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh ille.

Đại từ

el

  1. , anh ấy, ông ấy... (chỉ ngườiđộng vật giống đực).
  2. .

Tiếng Quốc tế ngữ

[sửa]

Cách phát âm

Giới từ

el

  1. Từ.

Trái nghĩa

Từ dẫn xuất

Tiếng Rumani

[sửa]

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh *illus, từ ille.

Đại từ

el (số nhiều ei)

  1. , anh ấy, ông ấy... (chỉ ngườiđộng vật giống đực).

Đồng nghĩa

Từ liên hệ

  • ea gc
  • ei số nhiều
  • ele gc số nhiều

Tiếng Salar

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

el

  1. bàn tay.

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]

Danh từ

el

  1. Tay, bàn tay; cẳng tay.
  2. En (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm).

Tham khảo

  • Từ điển Useinov & Mireev, Simferopol, Dolya, 2002

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

Từ đồng âm

Từ nguyên

mạo từ
Từ tiếng Latinh ille.
mạo từ 2
Từ tiếng Tây Ban Nha trung cổ ela, từ tiếng Latinh illa.

Mạo từ

el (số nhiều los, gc la, gc số nhiều las, gt lo)

  1. Cái, con, người...

Ghi chú sử dụng

Các giới từ dea rút gọn với el thành delal, trừ khi el là một phần của danh từ riêng.

El misionario se fue a El Salvador para predicar al Salvador. — Nhà truyền giáo đi El Salvador để truyền thông Chúa Cứu thế.

Từ liên hệ

Mạo từ

el gc (số nhiều las)

  1. (Dùng trước danh từ bắt đầu với âm /a/ trọng âm) Cái, con, người...
    el alma (số ít) → las almas (số nhiều)
    el hacha (số ít) → las hachas (số nhiều)

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /el/, /əl/

Từ nguyên

tay
Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ elig (“bàn tay”), từ tiếng Turk nguyên thủy.
đất nước
Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ él, từ tiếng Turk nguyên thủy.

Danh từ

el (đổi cách hạn định eli, số nhiều eller)

  1. Tay, bàn tay.
  2. Người ngoại quốc.
  3. Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở.

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ elektricitet hoặc elektrisk.

Danh từ

el gch

  1. Điện tử.
  2. Dòng điện.
  3. Điện lực.

Biến cách

Biến cách của el
danh cách sinh cách
số ít bất định el els
xác định elen elens
số nhiều bất định
xác định

Từ liên hệ

Tiếng Turkmen

[sửa]

Danh từ

el (acc. xác định [vui lòng chỉ định], số nhiều [vui lòng chỉ định])

  1. bàn tay.