el
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛɫ/
Từ đồng âm
Danh từ
el (số nhiều els)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “el”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh cổ
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /el/
Danh từ
el gđ
Tiếng Asturias
[sửa]Mạo từ
el gđ (gc la, gt lo, gđ số nhiều los, gc số nhiều les)
Ghi chú sử dụng
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /əl/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh illum, từ ille.
Mạo từ
el gđ (gc la, gđ số nhiều els, gc số nhiều les)
Ghi chú sử dụng
Trước từ bắt đầu với nguyên âm hoặc h, l’ được sử dụng.
Đồng nghĩa
- es (phương ngữ)
- lo (phương ngữ)
Từ liên hệ
- en (dùng cho tên người)
Đại từ
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Cách phát âm
- cây tổng quán sủi
- IPA: /ɛl/, [ɛlˀ]
- điện tử
- IPA: /ɛl/, [ɛl]
Từ nguyên
- cây tổng quán sủi
- Từ tiếng Bắc Âu cổ elri.
- điện tử
- Từ tiếng Thụy Điển el, viết tắt của elektricitet.
Danh từ
el gch (hạn định ellen, bất định số nhiều elle)
- (Thực vật học) Cây tổng quán sủi.
- (Không đếm được?) Điện tử.
Đồng nghĩa
- điện tử
Tiếng Gagauz
[sửa]Danh từ
el
Tiếng Galicia
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Latinh ille (“ấy, đó, kia”).
Đại từ
el gđ chủ cách và cách gián tiếp (vị cách lle, nghiệp cách o)
Từ liên hệ
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛl/
| [ɛl] |
Danh từ
el ? (không đếm được, không có giảm nhẹ)
Từ dẫn xuất
Tiếng Hungary
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛl/
| [ɛl] |
Phó từ
el
Từ liên hệ
Tiếng Jiiddu
[sửa]Danh từ
el
- mắt.
Tham khảo
- Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.
Tiếng Occitan
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Latinh ille.
Đại từ
el
Tiếng Quốc tế ngữ
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /el/
Giới từ
el
- Từ.
Trái nghĩa
Từ dẫn xuất
Tiếng Rumani
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /jel/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh *illus, từ ille.
Đại từ
el gđ (số nhiều ei)
Đồng nghĩa
- dumnealui (nghi thức)
Từ liên hệ
Tiếng Salar
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
el
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Danh từ
el
Tham khảo
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /el/
Từ đồng âm
Từ nguyên
- mạo từ
- Từ tiếng Latinh ille.
- mạo từ 2
- Từ tiếng Tây Ban Nha trung cổ ela, từ tiếng Latinh illa.
Mạo từ
el gđ (số nhiều los, gc la, gc số nhiều las, gt lo)
Ghi chú sử dụng
Các giới từ de và a rút gọn với el thành del và al, trừ khi el là một phần của danh từ riêng.
- El misionario se fue a El Salvador para predicar al Salvador. — Nhà truyền giáo đi El Salvador để truyền thông Chúa Cứu thế.
Từ liên hệ
Mạo từ
el gc (số nhiều las)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /el/, /əl/
Từ nguyên
- tay
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ elig (“bàn tay”), từ tiếng Turk nguyên thủy.
- đất nước
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ él, từ tiếng Turk nguyên thủy.
Danh từ
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /eːl/
Từ nguyên
Từ elektricitet hoặc elektrisk.
Danh từ
el gch
Biến cách
Từ liên hệ
Tiếng Turkmen
[sửa]Danh từ
el (acc. xác định [vui lòng chỉ định], số nhiều [vui lòng chỉ định])
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Mục từ lỗi kịch bản thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Mục từ tiếng Asturias
- Mạo từ
- Mục từ tiếng Catalan
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Thực vật học
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Từ cổ
- Mục từ tiếng Hungary
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Jiiddu
- Danh từ tiếng Jiiddu
- Mục từ tiếng Occitan
- Đại từ tiếng Occitan
- Đại từ nhân xưng tiếng Occitan
- Mục từ tiếng Quốc tế ngữ
- Giới từ
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Salar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Salar
- Danh từ tiếng Salar
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Thụy Điển
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Thụy Điển
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ tiếng Anh cổ
- Mạo từ tiếng Asturias
- Mạo từ tiếng Catalan
- Đại từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- Đại từ tiếng Galicia
- Phó từ tiếng Hungary
- Giới từ Quốc tế ngữ
- Đại từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Tatar Crưm
- Mạo từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Turkmen
- Danh từ tiếng Turkmen