el
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛɫ/
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ[sửa]
el (số nhiều els)
Tham khảo[sửa]
- "el". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /el/
Danh từ[sửa]
el gđ
Tiếng Asturias[sửa]
Mạo từ[sửa]
el gđ (gc la, gt lo, gđ số nhiều los, gc số nhiều les)
Ghi chú sử dụng[sửa]
- Rút gọn thành l’ đằng trước một từ bắt đầu với nguyên âm hoặc h: l’asturianu (người Asturia), l’hermanu (em trai).
- Rút gọn thành ’l sau một từ kết thúc với nguyên âm, nếu từ đằng sau bắt đầu với một phụ âm.
Tiếng Catalan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /əl/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh illum, từ ille.
Mạo từ[sửa]
el gđ (gc la, gđ số nhiều els, gc số nhiều les)
Ghi chú sử dụng[sửa]
Trước từ bắt đầu với nguyên âm hoặc h, l’ được sử dụng.
Đồng nghĩa[sửa]
- es (phương ngữ)
- lo (phương ngữ)
Từ liên hệ[sửa]
- en (dùng cho tên người)
Đại từ[sửa]
el (ghép trước l’, ghép sau lo hoặc ’l)
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- cây tổng quán sủi
- IPA: /ɛl/, [ɛlˀ]
- điện tử
- IPA: /ɛl/, [ɛl]
Từ nguyên[sửa]
- cây tổng quán sủi
- Từ tiếng Bắc Âu cổ elri.
- điện tử
- Từ tiếng Thụy Điển el, viết tắt của elektricitet.
Danh từ[sửa]
el gch (hạn định ellen, bất định số nhiều elle)
- (Thực vật học) Cây tổng quán sủi.
- (Không đếm được?) Điện tử.
Đồng nghĩa[sửa]
- điện tử
Tiếng Gagauz[sửa]
Danh từ[sửa]
el
Tiếng Galicia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ille (“ấy, đó, kia”).
Đại từ[sửa]
el gđ chủ cách và cách gián tiếp (vị cách lle, nghiệp cách o)
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛl/
![]() | [ɛl] |
Danh từ[sửa]
el ? (không đếm được)
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Hungary[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛl/
![]() | [ɛl] |
Phó từ[sửa]
el
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Jiiddu[sửa]
Danh từ[sửa]
el
- mắt.
Tham khảo[sửa]
- Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.
Tiếng Oc[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ille.
Đại từ[sửa]
el gđ và gt
Quốc tế ngữ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /el/
Giới từ[sửa]
el
- Từ.
Trái nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Rumani[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /jel/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh *illus, từ ille.
Đại từ[sửa]
el gđ (số nhiều ei)
Đồng nghĩa[sửa]
- dumnealui (nghi thức)
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Tatar Crưm[sửa]
Danh từ[sửa]
el
Tham khảo[sửa]
- Từ điển Useinov & Mireev, Simferopol, Dolya, 2002 [1]
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /el/
Từ đồng âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- mạo từ
- Từ tiếng Latinh ille.
- mạo từ 2
- Từ tiếng Tây Ban Nha trung cổ ela, từ tiếng Latinh illa.
Mạo từ[sửa]
el gđ (số nhiều los, gc la, gc số nhiều las, gt lo)
Ghi chú sử dụng[sửa]
Các giới từ de và a rút gọn với el thành del và al, trừ khi el là một phần của danh từ riêng.
- El misionario se fue a El Salvador para predicar al Salvador. — Nhà truyền giáo đi El Salvador để truyền thông Chúa Cứu thế.
Từ liên hệ[sửa]
Mạo từ[sửa]
el gc (số nhiều las)
- (Dùng trước danh từ bắt đầu với âm /a/ trọng âm) Cái, con, người...
- el alma (số ít) → las almas (số nhiều)
- el hacha (số ít) → las hachas (số nhiều)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /el/, /əl/
Từ nguyên[sửa]
- tay
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ elig (“bàn tay”), từ tiếng Turk nguyên thủy.
- đất nước
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ él, từ tiếng Turk nguyên thủy.
Danh từ[sửa]
el (đổi cách hạn định eli, số nhiều eller)
Tiếng Thụy Điển[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /eːl/
Từ nguyên[sửa]
Từ elektricitet hoặc elektrisk.
Danh từ[sửa]
el gch
Biến cách[sửa]
Biến tố cho el | Số ít | Không đếm được | ||
---|---|---|---|---|
Chung | Bất định | Hạn định | ||
Danh cách | el | elen | ||
Sở hữu cách | els | elens |
Từ liên hệ[sửa]
- elanvändning
- elavbrott
- elkabel
- elkraft
- elmätare
- elnät
- elöverföring
- elöverkänslig
- elsäkerhet
- elstängsel
- elström
- elverk
Tiếng Turkmen[sửa]
Danh từ[sửa]
el (số nhiều ellar)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Mục từ tiếng Asturias
- Mạo từ
- Mục từ tiếng Catalan
- Đại từ
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Thực vật học
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan không đếm được
- Mục tiếng Hà Lan yêu cầu giống
- Từ cổ
- Mục từ tiếng Hungary
- Phó từ
- Mục từ tiếng Jiiddu
- Danh từ tiếng Jiiddu
- Mục từ tiếng Oc
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Giới từ
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ tiếng Anh cổ
- Mạo từ tiếng Asturias
- Mạo từ tiếng Catalan
- Đại từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- Đại từ tiếng Galicia
- Phó từ tiếng Hungary
- Đại từ tiếng Oc
- Giới từ Quốc tế ngữ
- Đại từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Tatar Crưm
- Mạo từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Turkmen
- Danh từ tiếng Turkmen