Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • bjɔ.tik/ symbiotique /sɛ̃.bjɔ.tik/ (Sinh vật học; sinh lý học) Cộng sinh. Association symbiotique — quần hợp cộng sinh "symbiotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    492 byte (36 từ) - 23:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /sɛ̃.bjɔz/ symbiose gc /sɛ̃.bjɔz/ (Sinh vật học; sinh vật lý học học) Sự cộng sinh. Les lichens sont formés d’algues et de champignons vivant en…
    478 byte (52 từ) - 23:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • symbiotic (Sinh vật học) Cộng sinh. "symbiotic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    158 byte (20 từ) - 23:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • enantiobiosis (Sinh học) Sự cộng sinh đối kháng. "enantiobiosis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    167 byte (22 từ) - 02:51, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • consortism (Sinh học) Hiện tượng cộng sinh, hiện tượng quần hợp. "consortism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    215 byte (25 từ) - 00:02, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • IPA: /sɛ̃.bjɔt/ symbiote gđ /sɛ̃.bjɔt/ (Sinh vật học; sinh lý học) Vật cộng sinh. "symbiote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    337 byte (30 từ) - 23:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tranh để cải tạo xã hội. Nhân sinh quan cộng sản -Nhân sinh quan của những người cộng sản đấu tranh để thực hiện chủ nghĩa cộng sản, đầy lòng tin tưởng ở…
    738 byte (103 từ) - 17:28, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • symbiotically Cộng sinh. "symbiotically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    135 byte (17 từ) - 23:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Hán-Việt của chữ Hán 生活. sinh hoạt Những hoạt động thuộc về đời sống hằng ngày của một người hay một cộng đồng người (nói tổng quát). Sinh hoạt vật chất và tinh…
    1 kB (119 từ) - 14:28, ngày 27 tháng 10 năm 2024
  • enantiobiotic Cộng sinh đối kháng. "enantiobiotic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    154 byte (19 từ) - 02:51, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • parasymbiosis Hiện tượng cộng sinh giả. "parasymbiosis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    170 byte (20 từ) - 03:10, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌsɪm.bi.ˈoʊ.səs/ symbiosis /ˌsɪm.bi.ˈoʊ.səs/ (Sinh vật học) Sự cộng sinh. "symbiosis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    250 byte (30 từ) - 23:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • paramutualism Hiện tượng cộng sinh tương hổ giả. "paramutualism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    191 byte (22 từ) - 02:36, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • dulosis Hiện tượng cộng sinh nô lệ (kiến). "dulosis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    176 byte (22 từ) - 13:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsɪm.bi.ˌɑːnt/ symbiont /ˈsɪm.bi.ˌɑːnt/ Vật cộng sinh. "symbiont", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    230 byte (25 từ) - 23:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tổng số Số cộng chung tất cả lại. Tổng số học sinh của trường. tổng cộng "tổng số", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    290 byte (31 từ) - 02:20, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • Chuyển tự của сожительство сожительство gt (Sự) Chung sống, cùng sống, cộng sinh. (внебрачная связь) [sự, tình trạng] ăn nằm, ăn ở không hôn thú. "сожительство"…
    417 byte (39 từ) - 01:05, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • сожительствовать Thể chưa hoàn thành (( с Т)) Chung sống, cùng sống, cộng sinh. (находиться в связи) ăn nằm, ăn ở không hôn thú. "сожительствовать",…
    442 byte (41 từ) - 01:05, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • của 地衣. địa y Dạng kết hợp giữa nấm và một loại sinh vật có thể quang hợp trong một mối quan hệ cộng sinh, thường được tìm thấy trên đá, cành cây v.v..…
    608 byte (67 từ) - 04:00, ngày 13 tháng 12 năm 2020
  • marin — sự trong lành của không khí miền biển salubrité publique — vệ sinh cộng cộng "salubrité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    525 byte (46 từ) - 15:22, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).