Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • (mir) gđ Tiếng Pháp: paix gc Tiếng Tây Ban Nha: paz gc hoà bình, hòa bình Không dùng đến vũ lực, không gây chiến tranh hoặc chuyện khó chịu. giải quyết…
    1 kB (108 từ) - 02:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tiện chiến tranh hay vận tải, bay trên không nhờ có động cơ. phi cơ (miền Nam Việt Nam) Tiếng Anh: airplane (Mỹ), aeroplane (Anh) Tiếng Tây Ban Nha: avión…
    615 byte (75 từ) - 06:25, ngày 28 tháng 8 năm 2019
  • (Nynorsk): borgarkrig gđ Tiếng Tây Ban Nha: guerra civil gc Tiếng Thụy Điển: inbördeskrig gt Tiếng Ý: guerra civile gc "nội chiến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    598 byte (99 từ) - 10:17, ngày 18 tháng 3 năm 2021
  • nhau; chiến đấu. Hai nước đánh nhau. Cạnh tranh với cường độ có thể dẫn tới bạo lực. đánh lộn đánh đấm đánh lộn đánh lạo làm nhau bị đau Tiếng Anh: to fight…
    791 byte (72 từ) - 00:29, ngày 13 tháng 6 năm 2019
  • vụ trong lực lượng vũ trang Tiếng Anh: soldier Tiếng Pháp: soldat Tiếng Quan Thoại: 兵 (binh, bing) Tiếng Tây Ban Nha: soldado gđ "lính", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    2 kB (285 từ) - 14:53, ngày 17 tháng 1 năm 2024
  • theme (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    tema Tiếng Bồ Đào Nha: tema gđ Tiếng Nga: тема (téma) gc Tiếng Serbia: Chữ Cyrillic: тема gc Chữ Latinh: tema gc Tiếng Tây Ban Nha: tema gđ Tiếng Thụy…
    2 kB (208 từ) - 05:05, ngày 24 tháng 6 năm 2023