hoà bình
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤ː˨˩ ɓï̤ŋ˨˩ | hwaː˧˧ ɓïn˧˧ | hwaː˨˩ ɓɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˧ ɓïŋ˧˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
hoà bình, hòa bình
- Trạng thái yên bình, không có chiến tranh.
- đấu tranh vì hoà bình
- bảo vệ hoà bình
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Pháp: paix gc
- Tiếng Tây Ban Nha: paz gc
Tính từ[sửa]
hoà bình, hòa bình
- Không dùng đến vũ lực, không gây chiến tranh hoặc chuyện khó chịu.
- giải quyết mâu thuẫn bằng phương pháp hoà bình
Dịch[sửa]
- Tiếng Pháp: pacifique
- Tiếng Tây Ban Nha: pacífico gđ, pacífica gc