Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • ᱢᱮᱸᱜᱱᱤᱡᱽ (cần chuyển tự) mangan.…
    113 byte (5 từ) - 15:21, ngày 25 tháng 2 năm 2024
  • maganese (Hoá học) Mangan. "maganese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    141 byte (18 từ) - 06:32, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • manganiferous (Hoá học) Có mangan. "manganiferous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    143 byte (19 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • manganique (Hóa học) (thuộc) mangan II. "manganique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    156 byte (20 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • manganeux (Hóa học) (thuộc) mangan II. "manganeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    155 byte (20 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ferromanganèse gđ (Kỹ thuật) Fero-mangan (hợp kim). "ferromanganèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    252 byte (22 từ) - 06:22, ngày 10 tháng 9 năm 2007
  • IPA: /ˈmæŋ.ɡə.ˌniz/ manganese /ˈmæŋ.ɡə.ˌniz/ (Hoá học) Mangan. "manganese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (25 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của ферромарганец ферромарганец gđ (тех.) Hợp kim sắt - mangan, feromangan. "ферромарганец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    334 byte (26 từ) - 02:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /mɑ̃.ɡa.nɛz/ manganèse gđ /mɑ̃.ɡa.nɛz/ (Hóa học) Mangan. "manganèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    380 byte (26 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của марганец марганец gđ (хим.) Mangan, măngan, măng-ga-ne. "марганец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    284 byte (26 từ) - 18:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thể tương đương là: 錳 Chữ Latinh Bính âm: jiē (jie1), měng (meng3) Phiên âm Hán-Việt: mãnh, mạnh 锰 (Hoá học) Mangan. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    520 byte (52 từ) - 12:36, ngày 26 tháng 10 năm 2021
  • thể tương đương là: 锰 Chữ Latinh Bính âm: měng (meng3), wàn (wan4) Phiên âm Hán-Việt: mãnh, mạnh 錳 (Hoá học) Mangan. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    537 byte (52 từ) - 08:51, ngày 23 tháng 10 năm 2021
  • Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) wad gđ (Khoáng vật học) Vát (đất mangan). "wad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    1 kB (125 từ) - 07:26, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari. म्याङ्यानिज ― myāṅyānija ― Mangan (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ…
    47 kB (3.322 từ) - 16:18, ngày 6 tháng 1 năm 2024