Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9333, 錳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9333

[U+9332]
CJK Unified Ideographs
[U+9334]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 08” ghi đè từ khóa trước, “工39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Mangan.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mạnh, mãnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔjŋ˨˩ maʔajŋ˧˥ma̰n˨˨ man˧˩˨man˨˩˨ man˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˨˨ ma̰jŋ˩˧ma̰jŋ˨˨ majŋ˧˩ma̰jŋ˨˨ ma̰jŋ˨˨