錳
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
錳 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 16
- Bộ thủ: 金 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9333 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
錳
- (Hoá học) Mangan.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
錳 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔjŋ˨˩ maʔajŋ˧˥ | ma̰n˨˨ man˧˩˨ | man˨˩˨ man˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |