錳
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
錳 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]錳
- (Hoá học) Mangan.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
錳 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔjŋ˨˩ maʔajŋ˧˥ | ma̰n˨˨ man˧˩˨ | man˨˩˨ man˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
majŋ˨˨ ma̰jŋ˩˧ | ma̰jŋ˨˨ majŋ˧˩ | ma̰jŋ˨˨ ma̰jŋ˨˨ |