Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , , में, मैं,

Chữ Devanagari

[sửa]

U+092E, म
DEVANAGARI LETTER MA

[U+092D]
Devanagari
[U+092F]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(ma)

  1. Chữ cái Devanagari thể hiện phụ âm m /m/.

Chữ ghép:

Tiếng Aka-Jeru

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    मेोmeohòn đá

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập م
Tạng (ma)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    म्bamsự phồng rộp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 25

Tiếng Bantawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    ङ्maŋtươi

Danh từ

[sửa]

(ma)

  1. Phụ nữ.
  2. Mẹ.
  3. Con mọt ngũ cốc.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 71

Tiếng Bhojpur

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂧 (ma)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    मोमmōmsáp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2019) “Bhojpuri – Hindi Dictionary”, trong , SIL International

Tiếng Dhivehi

[sửa]
Thaana މ (m)
Dives Akuru 𑤤
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    मामމާމަ (māma)

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dogri

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚢
Dogri 𑠢
Nastaliq م

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    मच्छीmacchī

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Jarawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    ॴमऻomongủ

Đại từ

[sửa]

(ma)

  1. Tôi, chúng tôi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 143

Tiếng Hindi

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂧
Newa 𑐩

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Hindi.
    अक़्ल का दुश्aqla kā duśmanakẻ ngốc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Devanagari
Bengal
Odia ମ୍
Latinh M m
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    मेड𑢶𑣈𑣑mắt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kashmir

[sửa]
Ả Rập م (m)
Devanagari
Sharada 𑆩

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(m)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    मामمام (mām)cậu (anh em của mẹ)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 75

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari
Kannada (ma)
Malayalam (ma)
Ả Rập م
Latinh M m
Brahmi 𑀫
Modi 𑘦

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    मडेंmaḍẽthi thể

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 89

Tiếng Magar Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    मट्‌टीmatteeMa-thi-ơ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Magar Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    मगरmagarMagar

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018) “Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary”, trong , SIL International

Tiếng Maithil

[sửa]
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒧
Kaithi 𑂧
Newa 𑐩

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    मुम्बईmbaīMumbai

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 497

Tiếng Marathi

[sửa]
Devanagari
Modi 𑘦 (ma)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /mə/
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    राठीmarāṭhītiếng Marathi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 327

Tiếng Marwar

[sửa]
Devanagari
Ả Rập م
Mahajan 𑅬 (m)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    मारवाड़ीmārwāṛītiếng Marwar

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (editor) (2019), “Marwari – English Dictionary”, trong , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Odia ମ୍
Latinh M m

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    मियदmiyada1

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nepal

[sửa]
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐩

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    नमोहकmanamohakđáng yêu

Đại từ

[sửa]

(ma)

  1. Tôi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 486

Tiếng Newa

[sửa]
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐩
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    मिmilửa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
    अमदुamdunước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
    अममुammunước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    म्याङ्यानिजmyāṅyānijaMangan

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pangwala

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚢

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    नखmanakhngười

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Phạn

[sửa]
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    हुतात्मन्hutātmanngười tử đạo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Raute

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
    अल्मदalmadamột loại rau răm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 42

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki (m)
Devanagari
Bengal
Odia ମ୍

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(m)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    अका लेका मेनामाᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱮᱱᱟ (ôka leka menama)bạn khỏe không?

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saraiki

[sửa]
Ả Rập م (m)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ma)

  1. Phụ âm thứ 34 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    सात्‎مَسات (masāt)anh chị em họ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Shina

[sửa]
Ả Rập م
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ba)

  1. Phụ âm thứ 34 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    यूनمیوٗن‎chim công

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sindh

[sửa]
Ả Rập م
Devanagari
Sindh 𑋗
Khojki 𑈤
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(m)

  1. Phụ âm thứ 35 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    छीمَڇي (machī)

Xem thêm

[sửa]