Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Nhật có bài viết về: スカンディナヴィア スカンディナビア (Sukandinabia) スカンジナビア (Sukanjinabia) IPA(ghi chú): [sɨ̥ᵝkã̠ndʲina̠bʲia̠] スカンディナヴィア (Sukandinavia)  Scandinavia
    225 byte (33 từ) - 03:19, ngày 28 tháng 9 năm 2024
  • Wikipedia tiếng Anh có bài viết về: great auk Có lẽ bắt nguồn từ tiếng Scandinavia sơ khai (so sánh với tiếng Tây Bắc Âu cổ álka, tiếng Na uy alke (“Alca…
    460 byte (50 từ) - 13:35, ngày 30 tháng 5 năm 2023
  • theo thể chế quân chủ lập hiến tại Bắc Âu chiếm phần phía tây bán đảo Scandinavia. Tiếng Anh: Norway Tiếng Anh cổ: Norþweġ gđ Tiếng Na Uy: Tiếng Na Uy…
    975 byte (100 từ) - 02:59, ngày 2 tháng 7 năm 2022
  • Баньдао (Sykanʹdinavɛjja Banʹdao) IPA Hán học (ghi chú): /sz̩⁵⁵ kʰän⁵⁵ ti⁵¹⁻⁵³ nä⁵¹ weɪ̯³⁵ jä²¹⁴⁻²¹ pän⁵¹ tɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/ 斯堪的那維亞半島 Bán đảo Scandinavia
    202 byte (192 từ) - 03:17, ngày 28 tháng 9 năm 2024
  • dấu gạch chéo. Được sử dụng làm nguyên âm trong một số bảng chữ cái Scandinavia. (ngôn ngữ học) Một dạng của ký hiệu rỗng; thường được sử dụng thay cho…
    3 kB (393 từ) - 07:06, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • IPA: /gruː/ grew hoảng sợ Từ nhóm ngôn ngữ Scandinavia. So sánh với tiếng Thụy Điển cổ grua. kết quả ghê gớm Từ gruesome. sự run Từ nội động từ. tính…
    3 kB (325 từ) - 12:20, ngày 23 tháng 6 năm 2023