斯堪的那維亞半島
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. (斯堪的那維亞半島) | 斯堪的那維亞 | 半島 | |
---|---|---|---|
giản. (斯堪的那维亚半岛) | 斯堪的那维亚 | 半岛 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "斯堪的那维亚半岛".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄙ ㄎㄢ ㄉㄧˋ ㄋㄚˋ ㄨㄟˊ ㄧㄚˋ ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ, ㄙ ㄎㄢ ㄉㄧˋ ㄋㄚˋ ㄨㄟˊ ㄧㄚˇ ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland and Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄙ ㄎㄢ ㄉㄧˋ ㄋㄚˋ ㄨㄟˊ ㄧㄚˋ ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ
- Tongyong Pinyin: Sihkandìnàwéiyà Bàndǎo
- Wade–Giles: Ssŭ1-kʻan1-ti4-na4-wei2-ya4 Pan4-tao3
- Yale: Sz̄-kān-dì-nà-wéi-yà Bàn-dǎu
- Gwoyeu Romatzyh: Sykandihnahweiyah Banndao
- Palladius: Сыканьдинавэйя Баньдао (Sykanʹdinavɛjja Banʹdao)
- IPA Hán học (ghi chú): /sz̩⁵⁵ kʰän⁵⁵ ti⁵¹⁻⁵³ nä⁵¹ weɪ̯³⁵ jä⁵¹⁻⁵³ pän⁵¹ tɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, common variant)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄙ ㄎㄢ ㄉㄧˋ ㄋㄚˋ ㄨㄟˊ ㄧㄚˇ ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ
- Tongyong Pinyin: Sihkandìnàwéiyǎ Bàndǎo
- Wade–Giles: Ssŭ1-kʻan1-ti4-na4-wei2-ya3 Pan4-tao3
- Yale: Sz̄-kān-dì-nà-wéi-yǎ Bàn-dǎu
- Gwoyeu Romatzyh: Sykandihnahweiyea Banndao
- Palladius: Сыканьдинавэйя Баньдао (Sykanʹdinavɛjja Banʹdao)
- IPA Hán học (ghi chú): /sz̩⁵⁵ kʰän⁵⁵ ti⁵¹⁻⁵³ nä⁵¹ weɪ̯³⁵ jä²¹⁴⁻²¹ pän⁵¹ tɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland and Taiwan)+
Danh từ riêng
[sửa]斯堪的那維亞半島
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Chinese redlinks/zh-forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 斯
- Chinese terms spelled with 堪
- Chinese terms spelled with 的
- Chinese terms spelled with 那
- Chinese terms spelled with 維
- Chinese terms spelled with 亞
- Chinese terms spelled with 半
- Chinese terms spelled with 島
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header