Na Uy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Na Uy

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naː˧˧ wi˧˧naː˧˥ wi˧˥naː˧˧ wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naː˧˥ wi˧˥naː˧˥˧ wi˧˥˧

Địa danh[sửa]

Na Uy

  1. Một quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến tại Bắc Âu chiếm phần phía tây bán đảo Scandinavia.

Dịch[sửa]