grue
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /gruː/
Từ đồng âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- hoảng sợ
- Từ nhóm ngôn ngữ Scandinavia. So sánh với tiếng Thụy Điển cổ grua.
- kết quả ghê gớm
- Từ gruesome.
- sự run
- Từ nội động từ.
- tính từ
- Từ green (“xanh lục”) + blue (“xanh lam”). Được đặt mới bởi Nelson Goodman để minh họa những khái niệm trong triết lý về khoa học.
Nội động từ[sửa]
grue nội động từ
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của grue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grue | |||||
Phân từ hiện tại | gruing | |||||
Phân từ quá khứ | grued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grue | grue hoặc gruest¹ | grues hoặc grueth¹ | grue | grue | grue |
Quá khứ | grued | grued hoặc gruedst¹ | grued | grued | grued | grued |
Tương lai | will/shall² grue | will/shall grue hoặc wilt/shalt¹ grue | will/shall grue | will/shall grue | will/shall grue | will/shall grue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grue | grue hoặc gruest¹ | grue | grue | grue | grue |
Quá khứ | grued | grued | grued | grued | grued | grued |
Tương lai | were to grue hoặc should grue | were to grue hoặc should grue | were to grue hoặc should grue | were to grue hoặc should grue | were to grue hoặc should grue | were to grue hoặc should grue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grue | — | let’s grue | grue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
grue (không đếm được)
- Kết quả ghê gớm.
- The butcher was covered in the accumulated grue of a hard day's work.
- There was grue everywhere after the accident.
- Sự run, sự rùng mình (vì sợ).
Tính từ[sửa]
grue ( không so sánh được)
- (Triết học) Mới đầu màu xanh lục nhưng về sau là màu xanh lam.
- The grue property is defined as: x is grue if and only if x is green and is observed before the year 2000, or x is blue and is not observed before the year 2000. (Nelson Goodman, Fact, Fiction and Forecast, 1965)
- (Ngôn ngữ học) Xanh (chỉ đến cả lục và lam).
Ghi chú sử dụng[sửa]
- xanh
- Đôi khi được sử dụng để dịch những từ "xanh" trong những ngôn ngữ (như tiếng Việt) thường không phân biệt giữa lục và lam.
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å grue |
Hiện tại chỉ ngôi | gruer |
Quá khứ | grua, gruet, grudde |
Động tính từ quá khứ | grua, gruet, grudd |
Động tính từ hiện tại | — |
grue
- Băn khoăn, lo lắng, áy náy.
- Jeg gruer ved tanken på å gå til tannlegen.
- å grue seg for/til noe — Lo lắng, áy náy về việc gì.
Tham khảo[sửa]
- "grue". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grue /ɡʁy/ |
grues /ɡʁy/ |
grue gc
- (Động vật học) Con sếu.
- (Thân mật) Gái làm tiền.
- (Kỹ thuật) Máy trục, cần trục, (máy) cẩu.
- faire le pied de grue — đứng chờ lâu
Tham khảo[sửa]
- "grue". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)