Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • tương tự giao hoàn giao hoan giao hoán Nói tính chất của các số có thể đổi chỗ cho nhau trong một phép cộng hay trong một phép nhân. giao hoán Trao đổi…
    510 byte (58 từ) - 22:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • abelian (thể loại Tính từ)
    tạo dạng tính từ thêm đuôi -ian. abelian ( không so sánh được) (Toán học) (thuộc) Abel, có tính giao hoán. abelian group — nhóm Abel, nhóm giao hoán
    357 byte (39 từ) - 14:13, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • commutativité gc (Toán học; triết học) ) tính giao hoán. "commutativité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    242 byte (23 từ) - 06:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IP (thể loại Máy tính)
    (Máy tính) Giao thức Internet, Nghi thức Internet. IP (số nhiều IPs) (Luật pháp; không đếm được) Tài sản tri thức. (Mật mã) Hoán vị đầu tiên. (Máy tính; thông…
    940 byte (66 từ) - 11:11, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • commutative (thể loại Tính từ)
    commutative /kə.ˈmjuː.tə.tɪv/ Thay thế, thay đổi, giao hoán. commutative algebra — (toán học) đại số giao hoán "commutative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    339 byte (38 từ) - 06:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • anticommutative (thể loại Tính từ)
    anticommutative Phản giao hoán. "anticommutative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    143 byte (18 từ) - 17:53, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • меновой (thể loại Tính từ)
    Chuyển tự của меновой меновой (Thuộc về) Đổi, đổi chác, trao đổi, giao hoán. меновая стоимость — эк. — giá trị trao đổi (đổi chác) меновая торговля —…
    537 byte (55 từ) - 18:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • commutatif (thể loại Tính từ)
    commutatif (Toán học; triết học) ) giao hoán (được). "commutatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    172 byte (22 từ) - 06:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • abélien (thể loại Tính từ)
    abélien (Toán) [thuộc [ A-ben. Groupe, anneau abélien — nhóm, vòng A-ben (giao hoán). Equation abélienne — phương trình A-ben "abélien", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    325 byte (34 từ) - 14:34, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • commutable (thể loại Tính từ)
    commutable /kə.ˈmjuː.tə.bᵊl/ Có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán. "commutable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    297 byte (38 từ) - 05:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • non-commutative (thể loại Tính từ)
    hứa hẹn, sự không cam kết, sự không tự thắt buộc. non-commutative Không giao hoán, không đổi nhau. "non-commutative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    329 byte (38 từ) - 16:05, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • ordre — theo lệnh (Thương nghiệp) Lệnh giao dịch. Cấp. Ordre d’une permutation — (toán học) cấp của một hoán vị (Từ cũ, nghĩa cũ) Đẳng cấp, giai cấp…
    3 kB (284 từ) - 19:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017