меновой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

меновой

  1. (Thuộc về) Đổi, đổi chác, trao đổi, giao hoán.
    меновая стоимость эк. — giá trị trao đổi (đổi chác)
    меновая торговля — thương nghiệp [dựa vào việc] đổi chác, [sự] đổi chác hiện vật, giao hoán hiện vật

Tham khảo[sửa]