Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • xương (ở cá, ở thịt). (Từ lóng) Kẻ cắp. (Thô tục) Người giao cấu. (Thô tục) Dương vật cương cứng. (Từ lóng) Lầm lỗi; sự sai lầm ngớ ngẩn. dương vật cương…
    746 byte (71 từ) - 23:16, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • lược cá voi. Màu trắng nhờ nhờ, giống màu xương. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Đồng đô-la. (Từ lóng) Dương vật cương cứng. (Từ lóng) Quân cờ đôminô; con…
    4 kB (483 từ) - 09:33, ngày 15 tháng 10 năm 2022
  • (thể loại Động vậtxương sống/Tiếng Trung Quốc)
    với nghĩa chỉ cơ quan sinh dục ngoài, so sánh 雀 (“chim sẻ > dương vật”) và 雞 (gà > dương vật). Schuessler (2007) đưa ra giả thuyết thanh mẫu /n-/ của 鳥…
    7 kB (1.699 từ) - 19:03, ngày 15 tháng 4 năm 2024
  • Wiktionary: ga1 IPA Hán học (ghi chú): /ka³³/ Cám (Nam Xương) Wiktionary: gua1 IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /kua⁴²/ Khách Gia (Sixian, bao gồm Miêu Lật…
    7 kB (1.257 từ) - 16:18, ngày 11 tháng 10 năm 2023
  • thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran. билбил ― bilbil ― (lóng) dương vật (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ…
    89 kB (15.101 từ) - 16:25, ngày 5 tháng 3 năm 2024