Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “xương dương vật”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- xương (ở cá, ở thịt). (Từ lóng) Kẻ cắp. (Thô tục) Người giao cấu. (Thô tục) Dương vật cương cứng. (Từ lóng) Lầm lỗi; sự sai lầm ngớ ngẩn. dương vật cương…746 byte (71 từ) - 23:16, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- lược cá voi. Màu trắng nhờ nhờ, giống màu xương. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Đồng đô-la. (Từ lóng) Dương vật cương cứng. (Từ lóng) Quân cờ đôminô; con…4 kB (483 từ) - 09:33, ngày 15 tháng 10 năm 2022
- 鳥 (thể loại Động vật có xương sống/Tiếng Trung Quốc)với nghĩa chỉ cơ quan sinh dục ngoài, so sánh 雀 (“chim sẻ > dương vật”) và 雞 (gà > dương vật). Schuessler (2007) đưa ra giả thuyết thanh mẫu /n-/ của 鳥…7 kB (1.699 từ) - 19:03, ngày 15 tháng 4 năm 2024
- Wiktionary: ga1 IPA Hán học (ghi chú): /ka³³/ Cám (Nam Xương) Wiktionary: gua1 IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /kua⁴²/ Khách Gia (Sixian, bao gồm Miêu Lật…7 kB (1.257 từ) - 16:18, ngày 11 tháng 10 năm 2023
- thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran. билбил ― bilbil ― (lóng) dương vật (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ…89 kB (15.101 từ) - 16:25, ngày 5 tháng 3 năm 2024