瓜
Tra từ bắt đầu bởi | |||
瓜 |
Chữ Hán
[sửa]
|
phồn. | 瓜 | |
---|---|---|
giản. # | 瓜 | |
dị thể | 苽 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
[sửa]瓜 (bộ thủ Khang Hi 97, 瓜+0, 5 nét in Chinese, 6 strokes in Japanese, Thương Hiệt 竹女戈人 (HVIO), tứ giác hiệu mã 72230, hình thái ⿸𠂆⿰厶㇏ hoặc ⿻𤓰丶)
Chuyển tự
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 746, ký tự 1
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 21371
- Dae Jaweon: tr. 1154, ký tự 14
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 4, tr. 2654, ký tự 1
- Dữ liệu Unihan: U+74DC
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
瓜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaː˧˧ | kwaː˧˥ | waː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˧˥ | kwaː˧˥˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨə˧˧ | jɨə˧˥ | jɨə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨə˧˥ | ɟɨə˧˥˧ |
Tham khảo
[sửa]- Hồ Lê (chủ biên) (1976) Bảng tra chữ nôm, Hà Nội: Viện Ngôn ngữ học, Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, tr. 24
- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 215
Tiếng Kikai
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Nhật 瓜 (uri, “dưa, bầu, bí”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]瓜 (ui)
Tham khảo
[sửa]- きうい【胡瓜・黄瓜】, JLect, 2023
Tiếng Miyako
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Nhật 瓜 (uri, “dưa, bầu, bí”), có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên 오이 (oi).
Danh từ
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa](“Jinmeiyō” kanji used for names)
Âm đọc
[sửa]- Go-on: け (ke)←け (ke, historical)←くゑ (kwe, ancient)
- Kan-on: か (ka)←くわ (kwa, historical)
- Kun: うり (uri, 瓜)
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
瓜 |
うり Jinmeiyō |
kun’yomi |
Từ tiếng Nhật cổ 瓜, xuất hiện trong Vạn diệp tập biên soạn sau năm 759.
Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên 오이 (oi, “dưa leo”); tương ứng với các từ khác trong Ngữ hệ Nhật Bản-Lưu Cầu như tiếng Kikai 瓜 (ui) và tiếng Yoron 瓜 (ui).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]瓜 (uri)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Như thông lệ gọi tên trong sinh vật học, từ này thường được viết bằng chữ Katakana là ウリ.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nhật cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]瓜 (kuwa)
- Dưa.
Tiếng Okinawa
[sửa]Kanji
[sửa](“Jinmeiyō” kanji used for names)
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
瓜 |
うい Jinmeiyō |
kun’yomi |
Cùng gốc với tiếng Nhật 瓜 (uri, “dưa, bầu, bí”), có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên 오이 (oi)
Cách phát âm
[sửa]Âm đọc
[sửa]Danh từ
[sửa]瓜 (ui)
Tham khảo
[sửa]- 沖縄語辞典 データ集, ấn bản 9, National Institute for Japanese Language and Linguistics, 2001
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kwaː˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kwaː˦˥]
- Phonetic: qua
Danh từ
[sửa]瓜 (qua)
- 𫇥瓜曾𫇥荳
- Bioóc qua tằng bioóc thúa
- Hoa bí và hoa đỗ. (Then Quẻn lẩu)
Tham khảo
[sửa]- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [o̞i kwa̠]
- Ngữ âm Hangul: [오이 과]
Hanja
[sửa]Tham khảo
[sửa]- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 瓜
Tiếng Triều Tiên trung đại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hanja
[sửa]瓜
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 瓜 | ||
---|---|---|
Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Danh từ
[sửa]瓜
- Dưa.
- 西瓜 ― xīguā ― dưa hấu
- 1919, Calvin Wilson Mateer (狄考文) và cộng sự, “Dân số ký 11:5 (民數記)”, trong Kinh Thánh (聖經 (和合本)):
- 我們記得在埃及的時候、不花錢就喫魚、也記得有黃瓜、西瓜、韮菜、葱、蒜。
- Chúng tôi nhớ những cá chúng tôi ăn nhưng không tại xứ Ê-díp-tô, những dưa chuột, dưa gang, củ kiệu, hành, và tỏi.
Tham khảo
[sửa]- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 433
Tiếng Yoron
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Nhật 瓜 (uri, “dưa, bầu, bí”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]瓜 (ui)
Tham khảo
[sửa]- うい【瓜】, JLect, 2023
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Bộ thủ chữ Hán
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự chữ Hán có nhiều ids
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kikai
- Hán tự tiếng Kikai
- tiếng Kikai entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kikai có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 瓜
- tiếng Nhật single-kanji terms
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Định nghĩa mục từ tiếng Kikai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Miyako
- Hán tự tiếng Miyako
- tiếng Miyako entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Miyako
- tiếng Miyako terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Kanji tiếng Nhật
- Kanji used for names
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là け
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical goon là け
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc ancient goon là くゑ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là か
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kan'on là くわ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là うり
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nhật yêu cầu chuyển tự cho phần ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nhật cổ
- Mục từ tiếng Nhật cổ có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nhật yêu cầu chuyển tự cho phần trích dẫn ngữ liệu
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Okinawa
- Mục từ tiếng Okinawa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Okinawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tày
- tiếng Tày entries with incorrect language header
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có trích dẫn ngữ liệu
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc links with redundant alt parameters
- tiếng Quảng Đông links with redundant alt parameters
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Yoron
- Hán tự tiếng Yoron
- tiếng Yoron entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Yoron có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yoron có ví dụ cách sử dụng