Bước tới nội dung

л

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: љ, Л, л., , Л.

Chữ Kirin

[sửa]

л U+043B, л
CYRILLIC SMALL LETTER EL
к
[U+043A]
Cyrillic м
[U+043C]

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ Hy Lạp λ. (lambda)

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là el.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là людиѥ (ljudije), nghĩa là "người".

Hình ảnh

[sửa]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự

[sửa]
  1. Âm tiếp cận bên vòm mềm hữu thanh [ʟ] trong Bảng chữ cái phiên âm Ural.

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 34 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    лаlachó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin л
Latinh l
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    алаalachó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin л
Ả Rập ل‎ (l)
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    алalthán từ mệnh lệnh với chút đe dọa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    хӏалаварḥʳalavarquần áo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, л, SIL International

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    лыӄлаӈləqlmùa đông

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái л (l) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    милекmilek(milk) sữa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 828: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 43 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    гӏалааматˀalaamatphép màu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin л
Ả Rập ل‎ (l)
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    лакълакъlaqlaqhạc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin л
Ả Rập ل‎
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    алмаalmatáo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. L tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin л
Ả Rập ل
Latinh l
Turk cổ 𐰠 𐰞

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    йылlnăm, niên

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    AлтайAltaiAltai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    маалайлакланьmaalajlakl8

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin л
Latinh l
Ả Rập ل

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    чалавекčalavjekngười

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    алalđỏ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin л
Hebrew ל‎‎‎
Latinh l
Ả Rập ل

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    хлябhljabbánh mì

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin л
Latinh l
Mông Cổ (l)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    арадшалалaradšalaldân chủ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin л
Ả Rập ل (l)
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    лаамаллаlaamallađộc lập

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    илиилiiimưa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    йӓлlgió

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л

  1. Chữ cái Kirin л (l) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    лундылоlundylosắt

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa Л

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    аллӑallănăm mươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin л
Latinh l
Ả Rập ل

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    лезмиlezmilưỡi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin л
Mãn Châu
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    лупlupthẳng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    авелavelđến
  2. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 828: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 828: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    ыллааıllaahát

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л

  1. Chữ cái Kirin л (l) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    өлölchết

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa Л

Tham khảo

[sửa]
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin л
Ả Rập ل (l)
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    миллийmilliythuộc dân tộc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    люli͡u6

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    икелепельксike l jepe l kstương lai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    иланilan3

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin л
Mông Cổ
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    иландя̄рilandjārba mươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh l
Kirin л

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    колламааkollamaatrông chừng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    лъыᵸlʾɨ̃nước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp λ (l)
Latinh l
Kirin л

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    палликáриπαλληκάρι (pallikári)men sữa chua

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pontos World (2012), “Λ-λ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

[sửa]
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin л
Ả Rập ل
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    лоаloatuyết

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 285

Tiếng Itelmen

[sửa]
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    ләӈлlәŋlrượu việt quất

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin л
Latinh l
Ả Rập ل

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    анэдэлъхубзэanɛdɛlxʷubzɛtiếng mẹ đẻ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin л
Mông Cổ
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    келн-улсkeln-ulsdân tộc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л

  1. Chữ cái Kirin л (l) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    билеbilexấu, tệ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa Л

Tham khảo

[sửa]
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    аллахallaxthần thánh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin л
Latinh l
Hebrew ל‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    энлиenlinăm mươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Л-М)

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin л
Ả Rập ل
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    палpalmật ong

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin л
Ả Rập ل‎‎ (ل‎‎)
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    пұлltiền

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    сюлемлаs’ul’emlađo đỏ

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
Kirin л
Latinh l

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

л (chữ hoa Л)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    чилçilgió

Xem thêm

[sửa]