Từ điển mở Wiktionary
U+7338, 猸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7338

[U+7337]
CJK Unified Ideographs
[U+7339]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

(mi)

  1. Dạng Nôm Tày của mi (gấu).

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội