Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “mangan”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- ᱢᱮᱸᱜᱱᱤᱡᱽ (cần chuyển tự) mangan.…113 byte (5 từ) - 15:21, ngày 25 tháng 2 năm 2024
- IPA(ghi chú): /məŋɢan/ mingghan nghìn.…91 byte (6 từ) - 15:11, ngày 5 tháng 2 năm 2024
- maganese (Hoá học) Mangan. "maganese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…141 byte (18 từ) - 06:32, ngày 14 tháng 9 năm 2006
- manganiferous (Hoá học) Có mangan. "manganiferous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…143 byte (19 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- manganeux (Hóa học) (thuộc) mangan II. "manganeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…155 byte (20 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- manganique (Hóa học) (thuộc) mangan II. "manganique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…156 byte (20 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- ferromanganèse gđ (Kỹ thuật) Fero-mangan (hợp kim). "ferromanganèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…252 byte (22 từ) - 06:22, ngày 10 tháng 9 năm 2007
- IPA: /ˈmæŋ.ɡə.ˌniz/ manganese /ˈmæŋ.ɡə.ˌniz/ (Hoá học) Mangan. "manganese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…237 byte (25 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của марганец марганец gđ (хим.) Mangan, măngan, măng-ga-ne. "марганец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…284 byte (26 từ) - 18:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /mɑ̃.ɡa.nɛz/ manganèse gđ /mɑ̃.ɡa.nɛz/ (Hóa học) Mangan. "manganèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…380 byte (26 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của ферромарганец ферромарганец gđ (тех.) Hợp kim sắt - mangan, feromangan. "ферромарганец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…334 byte (26 từ) - 02:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- cao (11-13) với thành phần chủ yếu là các oxit và hydroxit kim loại sắt, mangan, nhôm, titan và các khoáng vật silicat và cacbonat khác. Vỡ hồ chứa bùn…444 byte (50 từ) - 00:52, ngày 8 tháng 6 năm 2024
- thể tương đương là: 錳 Chữ Latinh Bính âm: jiē (jie1), měng (meng3) Phiên âm Hán-Việt: mãnh, mạnh 锰 (Hoá học) Mangan. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…520 byte (68 từ) - 12:36, ngày 26 tháng 10 năm 2021
- thể tương đương là: 锰 Chữ Latinh Bính âm: měng (meng3), wàn (wan4) Phiên âm Hán-Việt: mãnh, mạnh 錳 (Hoá học) Mangan. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…537 byte (68 từ) - 08:51, ngày 23 tháng 10 năm 2021
- Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) wad gđ (Khoáng vật học) Vát (đất mangan). "wad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…1 kB (125 từ) - 07:26, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari. म्याङ्यानिज ― myāṅyānija ― Mangan (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ…47 kB (3.410 từ) - 16:18, ngày 6 tháng 1 năm 2024