Bước tới nội dung

viajadores

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /vi.a.ʒaˈdo.ɾis/ [vɪ.a.ʒaˈdo.ɾis], (faster pronunciation) /vja.ʒaˈdo.ɾis/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /vi.a.ʒaˈdo.ɾiʃ/ [vɪ.a.ʒaˈdo.ɾiʃ], (faster pronunciation) /vja.ʒaˈdo.ɾiʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /vi.a.ʒaˈdo.ɾes/ [vɪ.a.ʒaˈdo.ɾes], (faster pronunciation) /vja.ʒaˈdo.ɾes/
 

Tính từ

[sửa]

viajadores

  1. Dạng giống đực số nhiều của viajador

Danh từ

[sửa]

viajadores 

  1. Dạng số nhiều của viajador.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /bjaxaˈdoɾes/ [bja.xaˈð̞o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: via‧ja‧do‧res

Tính từ

[sửa]

viajadores

  1. Dạng giống đực số nhiều của viajador

Danh từ

[sửa]

viajadores

  1. Dạng số nhiều của viajador.