Bước tới nội dung

viameter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

viameter

  1. Cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ).

Tham khảo

[sửa]