viander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vjɑ̃.de/

Nội động từ[sửa]

viander nội động từ /vjɑ̃.de/

  1. Ăn cỏ, gặm cỏ (hươu nai... ).
    Des cerfs qui viandaient — những con hươu gặm cỏ

Tham khảo[sửa]