Bước tới nội dung

vibrionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

vibrionner nội động từ

  1. (Thân mật) Luôn luôn cựa quậy, không bao giờ ngồi yên.

Tham khảo

[sửa]