Bước tới nội dung

vicarial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑɪ.ˈkɛr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

vicarial /vɑɪ.ˈkɛr.i.əl/

  1. (Tôn giáo) (thuộc) cha sở.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vicarial

  1. (Tôn giáo) (thuộc) phó linh mục.

Tham khảo

[sửa]