Bước tới nội dung

vice-président

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vis.pʁe.zi.dɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vice-président
/vis.pʁe.zi.dɑ̃/
vice-présidents
/vis.pʁe.zi.dɑ̃/

vice-président /vis.pʁe.zi.dɑ̃/

  1. Phó chủ tịch, phó tổng thống.
  2. Phó hội trưởng.

Tham khảo

[sửa]