vice-président
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vis.pʁe.zi.dɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vice-président /vis.pʁe.zi.dɑ̃/ |
vice-présidents /vis.pʁe.zi.dɑ̃/ |
vice-président gđ /vis.pʁe.zi.dɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "vice-président", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)