Bước tới nội dung

vicennal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vicennal

  1. (Dài) Hai mươi năm.
    Plan vicennal — kế hoạch hai mươi năm
  2. Hai mươi năm một lần.
    Prix vicennal — giải thưởng hai mươi năm một lần

Tham khảo

[sửa]