viceregally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɑɪs.ˈri.ɡəl.li/
Phó từ
[sửa]viceregally /ˈvɑɪs.ˈri.ɡəl.li/
- Xem viceregal
Tham khảo
[sửa]- "viceregally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
viceregally /ˈvɑɪs.ˈri.ɡəl.li/