Bước tới nội dung

vidéodisque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vidéodisques
/vi.de.ɔ.disk/
vidéodisques
/vi.de.ɔ.disk/

vidéodisque

  1. Đĩa thị điều.

Tham khảo

[sửa]