videlicet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /və.ˈdɛ.lə.ˌsɛt/
Phó từ[sửa]
videlicet /və.ˈdɛ.lə.ˌsɛt/
- (Viết tắt) Viz) nghĩa là, tức là.
- three people have seen, videlicet John, William and Oliver — ba người đã trông thấy tức là Giôn, Uy-liam và Ô-li-vơ
Tham khảo[sửa]
- "videlicet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)