Bước tới nội dung

vidimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

vidimer ngoại động từ

  1. Chứng thực đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu.
    Vidimer la copie d’un acte — chứng thực bản sao một chứng thư là đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu

Tham khảo

[sửa]