Bước tới nội dung

nguyên bản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ ɓa̰ːn˧˩˧ŋwiəŋ˧˥ ɓaːŋ˧˩˨ŋwiəŋ˧˧ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ ɓaːn˧˩ŋwiən˧˥˧ ɓa̰ːʔn˧˩

Danh từ

[sửa]

nguyên bản

  1. Bản gốc của một quyển sách, một văn bản.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]