vidunder
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vidunder | vidunderet, vidundret |
Số nhiều | vidunder, ere, vidundre | era, vidundra, vidunderne, vidundrene |
vidunder gđ
- Sự kỳ diệu, phi thường, tuyệt diệu.
- teknikkens vidundere
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vidunderlig : Kỳ diệu, phi thường.
Tham khảo
[sửa]- "vidunder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)