era
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈɛr.ə] |
Danh từ[sửa]
era /ˈɛr.ə/
- Thời đại, kỷ nguyên.
- Christian era — công nguyên
- (Địa lý,địa chất) Đại.
- mesozoic era — đại trung sinh
Tham khảo[sửa]