Bước tới nội dung

viewable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvju.ːə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

viewable /ˈvju.ːə.bᵊl/

  1. Có thể xem được.

Tham khảo

[sửa]