vil
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vil /vil/ |
vils /vil/ |
Giống cái | vile /vil/ |
viles /vil/ |
vil
- (Văn học) Hèn hạ, đê hèn.
- Vil flatteur — kẻ nịnh hót, hèn hạ
- Action vile — hành động hèn hạ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ít giá trị.
- Métaux vils — kim loại ít giá trị
- À vil prix+ với giá rẻ mạt.
- Acheter à vil prix — mua với giá rẻ mạt
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vil". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)