Bước tới nội dung

vil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng H'roi

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vil

  1. tròn.

Tham khảo

[sửa]
  • Goschnick, Hella; Tegenfeldt, Alice (1971) Vietnam word list (revised): Harôi. SIL International.

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vil
/vil/
vils
/vil/
Giống cái vile
/vil/
viles
/vil/

vil

  1. (Văn học) Hèn hạ, đê hèn.
    Vil flatteur — kẻ nịnh hót, hèn hạ
    Action vile — hành động hèn hạ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ít giá trị.
    Métaux vils — kim loại ít giá trị
  3. À vil prix+ với giá rẻ mạt.
    Acheter à vil prix — mua với giá rẻ mạt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]