Bước tới nội dung

vilement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vil.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

vilement /vil.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hèn hạ, đê hèn.
    Flatter vilement — nịnh nọt hèn hạ

Tham khảo

[sửa]