vilkårlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vilkårlig |
gt | vilkårlig | |
Số nhiều | vilkårlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vilkårlig
- Bất kỳ, ngẫu nhiên.
- et vilkårlig valgt tall
- Rettsløse og vilkårlige tilstander rådde i landet.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vilkårlighet gđc: Sự bất kỳ, ngẫu nhiên.
Tham khảo
[sửa]- "vilkårlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)