vilt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vilt | viltet |
Số nhiều | vilt, vilter | vilta, viltene |
vilt gđ
- Thú săn. Thịt (thú) rừng.
- Fjellet er fullt av vilt om høsten.
- Forretningen selger fisk og vilt.
- å¨føle seg som jaget vilt — Cảm thấy như bị theo dõi, truy nã.
Tham khảo
[sửa]- "vilt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)