vinglet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc vinglet
gt vinglet
Số nhiều vinglete
Cấp so sánh
cao

vinglet

  1. Lảo đảo, xiêu vẹo.
    å gå usøptt og vinglet
  2. 2. (Tính tình) Hay thay đổi, bất thường.
    Bestem deg! Ikke vær så vinglet!

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]